1 | | 1000 năm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội qua ô chữ/ Trần Đình Ba . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15753, M118719, M118720, M118721, VL36766, VL36767 |
2 | | 1001 câu ca dao về người phụ nữ Việt Nam : Một cuốn sách gối đầu giường của phụ nữ, một kim chỉ nam cho gia đình, một cuốn sách dành cho bạn trai tìm hiểu bạn gái, một bông hoa dâng bà mẹ Việt Nam anh hùng / Võ Thành Tân sưu tầm . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 83tr ; 15cm. - ( Tủ sách sống đẹp ) Thông tin xếp giá: PM.011584, PM.011585, VN.011250, VN.011251 |
3 | | 50 câu ca dao . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Dân trí; Công ty sách Panda, 2018. - nhiều tập: tranh màu; 24cm |
4 | | 50 câu ca dao về lao động sản xuất và tình cảm gia đình.: T. 1 . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Dân trí; Công ty Sách Panda, 2018. - 16tr.: tranh màu; 24cm Thông tin xếp giá: LCL12893, LCL12894, LCL12895, LCL12896, LCL12897, LCL12898, MTN80673, MTN80674, MTN80675, TN42625, TN42626, TN42627 |
5 | | 50 câu ca dao về tình cảm gia đình.: T. 2 . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Dân trí; Công ty Sách Panda, 2018. - 16tr.: tranh màu; 24cm Thông tin xếp giá: LCL12899, LCL12900, LCL12901, LCL12902, LCL12903, LCL12904, MTN80676, MTN80677, MTN80678, TN42628, TN42629, TN42630 |
6 | | 50 câu ca dao về tình cảm gia đình.: T. 3 . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Dân trí; Công ty Sách Panda, 2018. - 16tr.: tranh màu; 24cm Thông tin xếp giá: LCL12905, LCL12906, LCL12907, LCL12908, LCL12909, LCL12910, MTN80679, MTN80680, MTN80681, TN42631, TN42632, TN42633 |
7 | | 500 câu ca dao, tục ngữ/ Tạ Đức Long sưu tầm . - H.: Mỹ Thuật, 2017. - 119tr.: tranh vẽ; 15cm Thông tin xếp giá: KTB002889, TB003103, TB003104 |
8 | | 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức: Sưu tầm - Tuyển chọn - Giải thích - Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV012623, VV77375 |
9 | | Ánh đèn bổ túc: Tập ca dao về bổ túc văn hóa . - H.: Phổ thông, 1961. - 23tr .: minh họa.; 19cm. - ( Loại sách chữ to có tranh ) Thông tin xếp giá: VV16813 |
10 | | Ba cô đội gạo lên chùa . - H.: Kim Đồng, 2007. - 74tr.; 21cm. - ( Ca dao Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TNL5974, TNL5975 |
11 | | Ba cô đội gạo lên chùa . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2008. - 74tr.; 21cm. - ( Ca dao Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN51531, MTN51532 |
12 | | Ba cô đội gạo lên chùa: Ca dao Việt Nam . - H.: Kim Đồng, 2007. - 74tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN22744, TN22745, TN22746 |
13 | | Bài ca chống Mỹ: Ca dao . - H.: Phổ thông, 1966. - 27tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1411, VV15836 |
14 | | Bài ca xây dựng: Thơ, ca dao, tấu . - H.: Nxb.Sở văn hóa thông tin Hà nội, 1971. - 59tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV2659, VV2660 |
15 | | Bàn tay thợ xây: Ca dao chiến sĩ, T.7 . - H.: Quân đội nhân dân, 1978. - 51tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV22640 |
16 | | Bàn tay xây dựng: Ca dao chiến sĩ, T.7 . - H.: Quân đội nhân dân, 1978. - 51tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV22562 |
17 | | Bạn ơi mời bạn vô nhà . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2008. - 82tr.; 21cm. - ( Ca dao Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCL8989, LCL8990, LCL8991, LCL8992, LCL8993, LCL8994, LCL8995, LCV27756, LCV30724, MTN51525, MTN51526, MTN52652, MTN52656, TNL5976, TNL5977 |
18 | | Bận họp: Ca dao . - H.: Phổ thông, 1961. - 35tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14401, VV2610 |
19 | | Biết đâu nên vợ nên chồng từ đây: Ca dao sản xuất . - H.: Thanh niên, 1962. - 38tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14957, VV2612 |
20 | | Biểu tượng trong ca dao Nam Bộ/ Trần Văn Nam . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 240tr..; 21cm Thông tin xếp giá: VL37925 |
21 | | Bình giảng ca dao : (Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam) / Hoàng Tiến Tựu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1996. - 180tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013425, VN.013426 |
22 | | Bình giảng ca dao : Tài liệu tham khảo về văn học dân gian / Hoàng Tiến Tựu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1998. - 180tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011229, PM.011230, VN.015082 |
23 | | Bình giảng ca dao : Tài liệu tham khảo về văn học dân gian / Hoàng Tiến Tựu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1992. - 180tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL9916, VL9917 |
24 | | Bông hồng trắng: Thơ ca miền Nam . - H.: Y học và thể dục thể thao, 1969. - 42tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV2616 |
25 | | Bông trắng chè xanh: Tập ca dao vận động trồng cây công nghiệp . - H.: Phổ thông, 1962. - 23tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN2005 |
26 | | Bốn tốt: Ca dao . - H.: Phổ thông, 1962. - 31tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV2615 |
27 | | Ca dao - dân ca - tục ngữ - vè . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ, 1997. - 302tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M73223, M73224 |
28 | | Ca dao - dân ca Thái nghệ An/ Quán Vi Miên dịch, T. 1 . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313tr..; 21cm Thông tin xếp giá: VL37213 |
29 | | Ca dao - dân ca thời kỳ kháng chiến ở Quảng Bình, Quảng Trị/ Trần Hoàng sưu tầm, biên soạn . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020312, VV85709 |
30 | | Ca dao - hò vè sưu tầm trên đất Kiên Giang/ Trương Thanh Hùng sưu tầm, giới thiệu . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 107tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV014236, VV79437 |
|